|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ì ạch
adv ploddingly khiêng ì ạch một tảng đá to carry ploddingly a block of stone
| [ì ạch] | | phó từ | | | ploddingly | | | khiêng ì ạch một tảng đá | | to carry ploddingly a block of stone |
|
|
|
|